Có 2 kết quả:

𨃴 gót𬛟 gót

1/2

gót

U+280F4, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gót chân

gót

U+2C6DF, tổng 20 nét, bộ nhục 肉 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gót chân