Có 1 kết quả:

𡂃 hún

1/1

hún

U+21083, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hún hở (tỏ bộ mừng rỡ)