Có 1 kết quả:

𨅻 khèo

1/1

khèo

U+2817B, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khèo chân; nằm khèo

Chữ gần giống 2