Có 1 kết quả:

𦤱 khẳn

1/1

khẳn

U+26931, tổng 24 nét, bộ tự 自 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khăn khẳn (mùi thối)

Bình luận 0