Có 1 kết quả:

𡡆 mìn

1/1

mìn

U+21846, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mẹ mìn, mìn mịn

Bình luận 0