Có 1 kết quả:

𠾛 ngoàng

1/1

ngoàng [ngoảnh]

U+20F9B, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nguềnh ngoàng

Tự hình 1