Có 2 kết quả:

𡀶 ngòn𪒳 ngòn

1/2

ngòn

U+21036, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngòn ngọt

ngòn

U+2A4B3, tổng 25 nét, bộ hắc 黑 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đen ngòn, đỏ ngòn