Có 2 kết quả:

𥅦 nhõi𥇼 nhõi

1/2

nhõi [loà, lồi]

U+25166, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhòm nhõi

Tự hình 1

Dị thể 1

nhõi

U+251FC, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhòm nhõi