Có 5 kết quả:

𤋷 nấu𤍇 nấu𤐛 nấu𤒛 nấu𬊢 nấu

1/5

nấu

U+242F7, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nấu ăn

nấu

U+24347, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nấu ăn

nấu

U+2441B, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nấu nướng, đun nấu

nấu [nẫu]

U+2449B, tổng 20 nét, bộ hoả 火 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nấu nướng, đùn nấu

nấu

U+2C2A2, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nấu nướng, đùn nấu