Có 1 kết quả:

𠶝 sựa

1/1

sựa

U+20D9D, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trẻ con bị sựa, mơi sựa