Có 1 kết quả:

𢩪 tríu

1/1

tríu [trìu]

U+22A6A, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tríu xuống; tríu mến

Bình luận 0