Có 1 kết quả:

吜 xáu

1/1

xáu

U+541C, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

láu xáu (lấc cấc)

Tự hình 1