Có 2 kết quả:

𡓋 đuôi𡳪 đuôi

1/2

đuôi

U+214CB, tổng 18 nét, bộ thổ 土 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đuôi ngựa, đuôi thuyền; đầu đuôi; theo đuôi

đuôi

U+21CEA, tổng 18 nét, bộ thi 尸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đuôi ngựa, đuôi thuyền; đầu đuôi; theo đuôi