Có 1 kết quả:

𧌎 đẻn

1/1

đẻn

U+2730E, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rắn đẻn (một loại rắn ở biển có nhiều mầu sắc, nọc rất độc)