Có 1 kết quả:

哞 mōu ㄇㄡ

1/1

mōu ㄇㄡ

U+54DE, tổng 9 nét, bộ kǒu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

tiếng bò rống

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) Tiếng bò rống.

Từ điển Trung-Anh

moo (sound made by cow)