Bộ khảm (kǎn) 凵Các biến thể: 凵 Giải nghĩa: há miệng. Xếp theo tổng số nét [» Dùng số nét ngoài bộ]. Bạn đang sử dụng âm Hán Việt [» Dùng âm Nôm, » Dùng âm Pinyin]. Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font. 3 nét𠙵14 nét𠚙15 nét𠚛16 nét𠚜17 nét𠚝18 nét𠚟19 nét𠚞21 nét𠚡 |
|