Bộ tịch (xì) 夕Các biến thể: 夕 Giải nghĩa: đêm tối. Xếp theo tổng số nét [» Dùng số nét ngoài bộ]. Bạn đang sử dụng âm Hán Việt [» Dùng âm Nôm, » Dùng âm Pinyin]. Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font. 3 nét夕16 nét𡗃17 nét𡗇19 nét𡗌 |
|