Bộ khẩu (kǒu) 口
Các biến thể: 口.
Giải nghĩa: cái miệng.
Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ
Bạn đang sử dụng âm Hán Việt. Dùng âm Nôm Dùng âm Pinyin
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.
Các biến thể: 口.
Giải nghĩa: cái miệng.
Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ
Bạn đang sử dụng âm Hán Việt. Dùng âm Nôm Dùng âm Pinyin
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.