Bộ tề (qí) 齊

Các biến thể: , .

Giải nghĩa: ngang bằng, cùng nhau.

Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ

Bạn đang sử dụng âm Hán Việt. Dùng âm Nôm Dùng âm Pinyin

Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.

6 nét

8 nét

14 nét

15 nét

16 nét

𪗅

17 nét

18 nét

𠆜 𪗇 𪗈

19 nét

𪗉 𪗊

20 nét

𪗋 𪗌

21 nét

𪗎

22 nét

𩐓 𪗍

23 nét

24 nét

25 nét

𪗏 𪗑

26 nét

27 nét

28 nét

𪗒

29 nét

30 nét

𪗓

34 nét