Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 거
4 nét
巨
5 nét
去
7 nét
車
拒
苣
車
8 nét
呿
居
拠
昛
炬
9 nét
俥
祛
秬
胠
莒
10 nét
倨
挙
袪
11 nét
据
渠
距
12 nét
筥
腒
鉅
13 nét
裾
14 nét
蕖
駏
15 nét
踞
16 nét
據
舉
遽
鋸
17 nét
擧
19 nét
蘧
20 nét
醵
21 nét
欅
22 nét
籧