Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: cyu5
4 nét
㝉
5 nét
宁
6 nét
伫
7 nét
佇
纻
苎
8 nét
㑏
坾
㤖
杵
杼
苧
贮
9 nét
柱
10 nét
㿾
竚
11 nét
䇠
䇡
紵
䍆
羜
䖏
12 nét
储
楮
禇
貯
𨀉
13 nét
署
䣝
17 nét
儲
曙
18 nét
𥌓
𦅜
20 nét
𦆭
21 nét
䊰