Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: gaau2
6 nét
㚣
7 nét
㽱
8 nét
佼
9 nét
姣
狡
绞
饺
10 nét
晈
烄
11 nét
皎
铰
12 nét
搅
筊
絞
13 nét
搞
14 nét
鉸
餃
15 nét
撹
19 nét
㩭
23 nét
攪