Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: ji6
2 nét
二
3 nét
义
5 nét
弍
议
6 nét
异
𤜥
7 nét
沂
8 nét
佴
刵
易
9 nét
咡
施
贰
食
10 nét
珥
谊
11 nét
勚
異
羛
12 nét
㻛
衈
貳
13 nét
義
肄
14 nét
勩
廙
潩
15 nét
誼
16 nét
劓
嬟
樲
17 nét
𤩺
20 nét
議
21 nét
龭