Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: man4
4 nét
文
5 nét
民
7 nét
㞶
彣
汶
纹
芠
8 nét
垊
姄
岷
忞
怋
旻
旼
𣐀
氓
玟
甿
苠
9 nét
珉
闻
闽
10 nét
䂥
紋
罠
𦐐
蚊
11 nét
珳
笢
䋋
阌
12 nét
㗄
㟩
㟭
缗
䟨
䡑
鈫
雯
13 nét
瑉
痻
碈
14 nét
䁕
䃉
緍
聞
䎽
閩
䪸
馼
䰚
15 nét
緡
䛲
䯶
魰
16 nét
䅼
閿
鴖
17 nét
蟁
闅
鼤
18 nét
𦅙
20 nét
䰋
23 nét
鼆