Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo nét viết: Hán Việt
一
丨
ノ
丶
フ
Tìm chữ
9 nét
𤇫
秋
11 nét
偢
𠩾
𨺹
12 nét
啾
媝
𡟊
𡥻
𡺘
㡑
𢃸
愀
揪
湫
萩
13 nét
愁
揫
楸
湬
煍
𤋦
𤧐
甃
𥟢
𥹿
䐐
14 nét
𤧦
㾭
瞅
𥔍
䊏
锹
鹙
15 nét
僽
篍
𥻕
䋺
𦂎
䎿
蝵
𧎐
16 nét
𠿈
𢶲
㵞
㷴
𧡣
𧤙
𧷂
踿
𨍊
醔
𨡲
17 nét
𦡗
𣜷
𥢒
𧇸
鍫
鍬
䨂
𩄍
𩝋
鳅
18 nét
矁
鞦
𩘌
19 nét
𧒸
鬏
20 nét
鰍
𩹤
鶖
𪃩
𪍗
22 nét
𥷅
䵸
24 nét
𩼗
25 nét
𪛁