Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo nét viết: Hán Việt
一
丨
ノ
丶
フ
Tìm chữ
7 nét
我
牣
8 nét
𤘞
9 nét
俄
𠩙
10 nét
哦
娥
𡱫
峨
峩
㧴
莪
饿
11 nét
𠵧
𣇕
𤘋
㸾
珴
䄉
12 nét
𠌾
𤯫
皒
睋
硪
𧚄
锇
鹅
13 nét
𠹷
𡟶
𡻍
𢧜
義
𦩆
𦶥
蛾
䖸
𩙲
14 nét
𢧤
𦁟
誐
𧶕
䞲
𨁟
𨉐
𩰭
15 nét
儀
𠏃
㕒
𡦛
𢧲
𢧶
䣡
鋨
䧧
𨿍
餓
16 nét
𠿿
嬟
嶬
㠖
𢐯
𢐱
𢣂
㩘
𢶋
𣿭
䕏
𦾒
𩒰
17 nét
𠬗
𡽥
㬢
檥
燨
犠
㼁
𤩺
𦡫
騀
𩣣
𩣨
𩭝
18 nét
𥋟
礒
𥫃
𦏡
𩷦
鵝
鵞
䳗
䳘
19 nét
䉝
艤
蟻
𧒎
𧒵
𨫓
20 nét
𣟝
議
𧭖
𧸡
𨆋
轙
𨣞
21 nét
𡤝
𤄣
𧾞
22 nét
𨮯
䰮
𪘐
23 nét
𡅷
24 nét
𩧀
䲑
鸃
䴊
25 nét
𧕶
28 nét
𪙴