Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hạ bối tử
1
/1
下輩子
hạ bối tử
Từ điển trích dẫn
1. Kiếp sau. § Cũng nói là: “lai thế” 來世, “lai sinh” 來生. ◎Như: “tưởng yếu tái độ tương phùng khủng phạ chỉ hữu đẳng hạ bối tử liễu” 想要再度相逢恐怕只有等下輩子了 muốn gặp gỡ nhau lần nữa sợ rằng chỉ còn cách đợi kiếp sau.
Bình luận
0