Có 1 kết quả:

bình hành

1/1

bình hành

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

song song với nhau

Từ điển trích dẫn

1. Đi một mạch trên đường bình thuận an toàn. ◇Hán Thư 漢書: “Tự thử nhi tây, bình hành chí Uyển Thành, binh đáo giả tam vạn” 自此而西, 平行至宛城, 兵到者三萬 (Lí Quảng lợi truyện 李廣利傳).
2. Địa vị ngang nhau, không có quan hệ tùy thuộc cao thấp.
3. Tiến hành đồng thời. ◎Như: “bình hành tịnh tác” 平行並作.
4. Song song (hai đường thẳng). ◎Như: “bình hành bình diện” 平行平面.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đi ngang với nhau, tức song song — Đi lại yên ổn. Ý nói đường sá khôn có trộm cướp.