Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ác tử
1
/1
惡子
ác tử
Từ điển trích dẫn
1. Người ít tuổi bất lương, phẩm tính xấu xa. § Cũng gọi là “ác thiếu niên” 惡少年.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứa con xấu cưỡng lời cha mẹ — Người xấu, làm hại người khác.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kinh Nam binh mã sứ thái thường khanh Triệu công đại thực đao ca - 荊南兵馬使太常卿趙公大食刀歌
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0