Có 1 kết quả:

thảm thiết

1/1

thảm thiết

phồn thể

Từ điển phổ thông

thảm thiết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đau đớn như cắt ruột. Đoạn trường tân thanh : » Sinh càng thảm thiết bồi hồi «.