Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chi tử
1
/1
梔子
chi tử
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loại cây, quả màu vàng, dùng làm thuốc nhuộm màu vàng, cũng dùng làm vị thuốc.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giang đầu tứ vịnh - Chi tử - 江頭四詠-梔子
(
Đỗ Phủ
)
•
Hàn vũ triêu hành thị viên thụ - 寒雨朝行視園樹
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ quá sơn thôn - 雨過山村
(
Vương Kiến
)
Bình luận
0