Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đãng tử
1
/1
蕩子
đãng tử
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người buông thả theo thú vui, không chịu làm ăn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chinh oán - 征怨
(
Giang Yêm
)
•
Dương liễu chi kỳ 6 - 楊柳枝其六
(
Ôn Đình Quân
)
•
Đông vãn tống Trường Tôn Tiệm xá nhân Quy Châu - 冬晚送長孫漸舍人歸州
(
Đỗ Phủ
)
•
Ô sinh - 烏生
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thanh thanh hà bạn thảo - 青青河畔草
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tí Dạ tứ thời ca - 子夜四時歌
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Tích tích diêm - Quan san biệt đãng tử - 昔昔鹽-關山別蕩子
(
Triệu Hỗ
)
•
Y Châu ca - 伊州歌
(
Vương Duy
)
Bình luận
0