Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: băng 冫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: IMHJR (戈一竹十口)
Unicode: U+34C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaat3, gwat3, kut3, wun6, wut6

Bình luận 0