Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
dặc 弋 (+10 nét)
Hình thái:
⿰哥弋Nét bút:
一丨フ一丨一丨フ一丨一フ丶Thương Hiệt: MRIP (一口戈心)
Unicode:
U+38A6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận