Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: cung 弓 (+10 nét)
Nét bút: フ一フ一丨丨一ノ丨フ一一丨
Thương Hiệt: NTHB (弓廿竹月)
Unicode: U+38C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baai3, bei6

Bình luận 0