Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿰忄后Nét bút:
丶丶丨ノノ一丨フ一Thương Hiệt: PHMR (心竹一口)
Unicode:
U+3927Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận