Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺘密Nét bút:
一丨一丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨Thương Hiệt: QJPU (手十心山)
Unicode:
U+3A38Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận