Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺘䨿Nét bút:
一丨一一一ノ丶丨一一一丨一一一Thương Hiệt: QMKY (手一大卜)
Unicode:
U+3A51Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Bình luận