Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺡雹Nét bút:
丶丶一一丶フ丨丶丶丶丶ノフフ一フThương Hiệt: EMBU (水一月山)
Unicode:
U+3D61Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận