Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EHAA (水竹日日)
Unicode: U+3D7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haat6, hau6