Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
ngưu 牛 (+7 nét)
Hình thái:
⿰牜寽Nét bút:
ノ一丨一ノ丶丶ノ一丨丶Thương Hiệt: HQBDI (竹手月木戈)
Unicode:
U+3E39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận