Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
kỳ 示 (+9 nét)
Hình thái:
⿰礻禹Nét bút:
丶フ丨丶ノ丨フ一丨フ丨一丶Thương Hiệt: IFHLB (戈火竹中月)
Unicode:
U+4114Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận