Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: huyệt 穴 (+15 nét)
Hình thái: 𩊐
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一一一
Thương Hiệt: JCTJJ (十金廿十十)
Unicode: U+41C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0