Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: lập 立 (+7 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: YTFB (卜廿火月)
Unicode: U+41CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ciu3

Bình luận 0