Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: HHEQ (竹竹水手)
Unicode: U+41E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gung3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0