Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺮科Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨Thương Hiệt: HHDJ (竹竹木十)
Unicode:
U+4216Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận