Có 1 kết quả:

vòi
Âm Nôm: vòi
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HIKF (竹戈大火)
Unicode: U+4227
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waai2

1/1

vòi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

măng vòi