Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
trúc 竹 (+15 nét)
Hình thái:
⿱⺮遷Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨フ丨丨一一ノ丶フ一フ丶フ丶Thương Hiệt: HYMU (竹卜一山)
Unicode:
U+4266Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận