Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
trúc 竹 (+16 nét)
Hình thái:
⿱⺮閵Nét bút:
ノ一丶ノ一丶フ一一丨丨フ一一ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: HANG (竹日弓土)
Unicode:
U+426EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận