Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: trúc 竹 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: HYRV (竹卜口女)
Unicode: U+4274
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zoeng4